Có 3 kết quả:

祠墓 cí mù ㄘˊ ㄇㄨˋ詞目 cí mù ㄘˊ ㄇㄨˋ词目 cí mù ㄘˊ ㄇㄨˋ

1/3

cí mù ㄘˊ ㄇㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

memorial hall and tomb

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) dictionary headword
(2) lexical item
(3) term

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) dictionary headword
(2) lexical item
(3) term

Bình luận 0